--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở mùa
Your browser does not support the audio element.
+
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở mùa"
Những từ có chứa
"ở mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
ở mùa
:
Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant
+
bố già
:
(khẩu ngữ) LoveBố già ơi, cho con xin tí lửaHello, love, please give a light
+
tent
:
lều, rạp, tăngto pitch tents cắm lều, cắm trạito lift (strike) tents dỡ lều, nhổ trại
+
allot
:
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
+
hầu sáng
:
Waiter (in a Chinese restaurant)